Ngoại động từ. Cho, ban, cấp. to grant a favour. gia ơn, ban ơn. to grant somebody a permission to do something. cho phép ai làm việc gì. chấp thuận, nhượng (của cải, quyền.) a company has the right to grant a lease. một công ty có quyền chấp thuận (nhượng) sự cho thuê. grandfather ý nghĩa, định nghĩa, grandfather là gì: 1. the father of a person's mother or father: 2. the father of a person's mother or father: 3…. Tìm hiểu thêm. Từ điển grands tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grands trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ grands tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: grands (phát âm có thể chưa chuẩn) grand là gì. ️️︎️️︎️️grand có nghĩa là gì? grand Định nghĩa. Ý nghĩa của grand. Nghĩa của từ grand Happy Bee là sự kiện thường niên do nhà trường tổ chức, miễn phí cho các sinh viên FPoly. Những dự án ý nghĩa khác có thể kể đến talkshow cùng dàn KOLs như 1977 Vlog, Long Chun - Duy Muối, triệu phú Vương Phạm… đã thu hút hàng trăm bạn sinh viên và hàng chục nghìn lượt theo . Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Grand Tiếng Việt 1000 Đô-La Chủ đề Kinh tế Định nghĩa - Khái niệm Grand là gì? Grand là 1000 Đô-La. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Grand Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Grand là gì? hay 1000 Đô-La nghĩa là gì? Định nghĩa Grand là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Grand / 1000 Đô-La. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Trong bài viết về các từ vựng Tiếng Anh về tiền bạc, Học Tiếng Anh 24H đã chia sẻ cùng các bạn 1 trong những cách sử dụng của từ grand. Vậy grand là gì? Nó có những nghĩa nào, và được sử dụng như thế nào trong câu. Hãy cùng xem nha. Grand là gì? Từ grand trong Tiếng Anh có nhiều nghĩa. Một trong số các nghĩa của nó như sau Rộng lớn, đầy ấn tượng về kích thướcTuyệt vời, rất tốt, rất hài lòngDanh giá, quan trọng hơn cả giải thưởngMang tính chất hoàng gia, quí pháiMang tính bao hàm, bao quát hết mọi mặt Trên đây là các nghĩa của từ grand khi đứng ở vị trí là tính từ trong câu. Ví dụ về từ grand trong câu Amazon rainforest is famous for its grand trees. Rừng nhiệt đới Amazon nổi tiếng có những cây lớn. We had a grand time together before my wife passed away. Chúng tôi đã có thời gian chung sống tuyệt vời trước khi vợ tôi qua đời. He won the grand prize at national concert event. Anh ấy đã giành giải thưởng danh giá tại sự kiện giao hưởng tầm quốc gia Danh từ Grand có nghĩa là gì ? Grand đa phần được sử dụng dưới dạng tính từ với nghĩa như trên. Tuy nhiên trong tiếng lóng slang, grand còn được sử dụng để chỉ 1 thousand dollars. Ví dụ sau How much for this old car? It’s 7 grand. Thay vì nói it’s 7 thousand dollars, người ta nói 7 grand và người nghe cũng hiểu đó là $7000. Các bạn có thể xem thêm về grand trong nghĩa về tiền bạc tại bài viết từ vựng Tiếng Anh về tiền bạc. Hy vọng các bạn đã hiểu thêm về grand là gì và cách sử dụng grand trong các câu Tiếng Anh. Để biết thêm về các cụm từ trong Tiếng Anh với nghĩa và ví dụ cụ thể, mời các bạn xem mục Là Gì Tiếng Anh trên blog này nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ. Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈɡrænd/ Hoa Kỳ[ˈɡrænd] Tính từ[sửa] grand so sánh hơn grander, so sánh nhất grandest /ˈɡrænd/ Rất quan trọng, rất lớn. grand question — vấn đề rất quan trọng to make a grand mistake — phạm một lỗi lầm rất lớn Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng. a grand view — một cách hùng vĩ Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ. grand manner — cử chỉ cao quý a grand air — điệu bộ trang trọng bệ vệ Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú. Grand Lenin — Lênin vĩ đại he's a grand fellow — anh ấy là một tay cừ khôi Thông tục Tuyệt, hay, đẹp. what grand weather! — trời đẹp tuyệt! Chính, lớn, tổng quát. the grand entrance — cổng chính a grand archestra — dàn nhạc lớn the grand total — tổng số tổng quát Thành ngữ[sửa] to do the grand Làm bộ làm tịch; lên mặt. Danh từ[sửa] grand số nhiều grands hoặc grand /ˈɡrænd/ Âm nhạc Đàn pianô cánh. Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng Một nghìn đô la. three grand — ba ngàn đô la Từ Anh, nghĩa Anh; từ lóng Một nghìn bảng Anh. Tham khảo[sửa] "grand". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Pháp[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ɡʁɑ̃/ Tính từ[sửa] Số ít Số nhiều Giống đực grand/ɡʁɑ̃/ grands/ɡʁɑ̃/ Giống cái grande/ɡʁɑ̃d/ grandes/ɡʁɑ̃d/ grand /ɡʁɑ̃/ Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài. Une grande ville — một thành phố lớn Grand vent — gió lớn Un homme grand — một người to lớn Grand homme — vĩ nhân La Grande Guerre — Đại chiến La Grande Révolution d’Octobre — cách mạng tháng Mười vĩ đại Grande distance — quãng dài Grands pas — bước dài Nhiều, hơn. N'avoir pas grand argent — không có nhiều tiền Il y a grand monde — có nhiều người Attendre deux grandes heures — chờ hơn hai tiếng đồng hồ Laver à grande eau — giặt nhiều nước Cao thượng. Se montrer grand devant l’adversité — tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh avoir grand air — ra vẻ đường hoàng avoir les yeux plus grands que le ventre — no bụng đói con mắt grand âge — tuổi già cả grand air — ngoài trời; không khí chỗ quang đãng grand jour — chỗ sáng trưng le grand monde — xem monde ouvrir de grands yeux — xem oeil Trái nghĩa[sửa] Petit Minime Bref, court Exigu Faible, médiocre, modeste Bas, mesquin Phó từ[sửa] grand /ɡʁɑ̃/ Lớn lao, rộng. Voir grand — có cái nhìn lớn lao Grand ouvert — mở rộng en grand — với quy mô lớn Culture en grand — trồng trọt với quy mô lớn+ bao quát Voir les choses en grand — nhìn bao quát sự vật Danh từ[sửa] Số ít Số nhiều grand/ɡʁɑ̃/ grands/ɡʁɑ̃/ grand gđ /ɡʁɑ̃/ Người lớn. Livre pour grands et petits — sách cho người lớn và trẻ em La cour des grands — sân dành cho học sinh lớn Nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour — bọn quyền quý trong triều Đại công quý tộc lớn ở Tây Ban Nha. Điều cao thượng. Le grand abonde dans ce poème — điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy les Grands — các đại cường quốc Tham khảo[sửa] "grand". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin thuật ngữ grand tiếng Pháp Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm grand tiếng Pháp? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grand trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grand tiếng Pháp nghĩa là gì. grand tính từ lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dàiUne grande ville+ một thành phố lớnGrand vent+ gió lớnUn homme grand+ một người to lớnGrand homme+ vĩ nhânLa Grande Guerre+ Đại chiếnLa Grande Révolution d′Octobre+ cách mạng tháng Mười vĩ đạiGrande distance+ quãng dàiGrands pas+ bước dài nhiều, hơn N′avoir pas grand argent+ không có nhiều tiềnIl y a grand monde+ có nhiều ngườiAttendre deux grandes heures+ chờ hơn hai tiếng đồng hồLaver à grande eau+ giặt nhiều nước cao thượngSe montrer grand devant l′adversité+ tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnhavoir grand air+ ra vẻ đường hoàngavoir les yeux plus grands que le ventre+ no bụng đói con mắtgrand âge+ tuổi già cảgrand air+ ngoài trời; không khí chỗ quang đãnggrand jour+ chỗ sáng trưngle grand monde+ xem mondeouvrir de grands yeux+ xem oeil phản nghĩaPetit. Minime. Bref, court. Exigu. Faible, médiocre, modeste. Bas, mesquin phó từ lớn lao, rộngVoir grand+ có cái nhìn lớn laoGrand ouvert+ mở rộngen grand+ với quy mô lớnCulture en grand+ trồng trọt với quy mô lớn+ bao quátVoir les choses en grand+ nhìn bao quát sự vật danh từ giống đực người lớnLivre pour grands et petits+ sách cho người lớn và trẻ emLa cour des grands+ sân dành cho học sinh lớn nhà quý phái, nhà quyền quýLes grands de la Cour+ bọn quyền quý trong triều đại công quý tộc lớn ở Tây Ban Nha điều cao thượngLe grand abonde dans ce poème+ điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấyles Grands+ các đại cường quốc Tóm lại nội dung ý nghĩa của grand trong tiếng Pháp grand. tính từ. lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài. Une grande ville+ một thành phố lớn. Grand vent+ gió lớn. Un homme grand+ một người to lớn. Grand homme+ vĩ nhân. La Grande Guerre+ Đại chiến. La Grande Révolution d′Octobre+ cách mạng tháng Mười vĩ đại. Grande distance+ quãng dài. Grands pas+ bước dài. nhiều, hơn. N′avoir pas grand argent+ không có nhiều tiền. Il y a grand monde+ có nhiều người. Attendre deux grandes heures+ chờ hơn hai tiếng đồng hồ. Laver à grande eau+ giặt nhiều nước. cao thượng. Se montrer grand devant l′adversité+ tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh. avoir grand air+ ra vẻ đường hoàng. avoir les yeux plus grands que le ventre+ no bụng đói con mắt. grand âge+ tuổi già cả. grand air+ ngoài trời; không khí chỗ quang đãng. grand jour+ chỗ sáng trưng. le grand monde+ xem monde. ouvrir de grands yeux+ xem oeil. phản nghĩa. Petit. Minime. Bref, court. Exigu. Faible, médiocre, modeste. Bas, mesquin. phó từ. lớn lao, rộng. Voir grand+ có cái nhìn lớn lao. Grand ouvert+ mở rộng. en grand+ với quy mô lớn. Culture en grand+ trồng trọt với quy mô lớn+ bao quát. Voir les choses en grand+ nhìn bao quát sự vật. danh từ giống đực. người lớn. Livre pour grands et petits+ sách cho người lớn và trẻ em. La cour des grands+ sân dành cho học sinh lớn. nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour+ bọn quyền quý trong triều. đại công quý tộc lớn ở Tây Ban Nha. điều cao thượng. Le grand abonde dans ce poème+ điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy. les Grands+ các đại cường quốc. Đây là cách dùng grand tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Pháp Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grand tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới grand javeleuse tiếng Pháp là gì? flingot tiếng Pháp là gì? codicille tiếng Pháp là gì? soiffard tiếng Pháp là gì? bicycle tiếng Pháp là gì? découper tiếng Pháp là gì? citerne tiếng Pháp là gì? adaptable tiếng Pháp là gì? déraser tiếng Pháp là gì? glaive tiếng Pháp là gì? mercredi tiếng Pháp là gì? anagogie tiếng Pháp là gì? embrassé tiếng Pháp là gì? écope tiếng Pháp là gì? extractible tiếng Pháp là gì?

grand nghĩa là gì